Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 16 của 16
Năm xuất bản | Nhan đề | Tác giả |
2019 | Thiết lập qui trình nuôi ấu trùng giun đũa chó Toxocara canis | Hồ, Đăng Minh Nhựt; Nguyễn, Thị Kê; Võ, Doãn Trung; Phan, Thị Ngọc Điệp; Nguyễn, Hữu Hùng |
2019 | Impact of extract conditions on total phenolic compounds and antioxidant activities of Phu Quoc sim fruits (rhodomyrtus tomentosa (ait.) hassk.) | Lê, Phương Uyên; Võ, Thị Thanh Nhàn; Ngô, Đại Hùng; Võ, Thanh Sang |
2016 | Three-dimensional printing of biological matters | Munaz, Ahmed; Vadivelu, Raja K.; John, James St.; Barton, Matthew; Kamble, Harshad; Nguyen, Nam-Trung |
2017-11 | Biotechnology software in the digital age: are you winning? | Scheitz, Cornelia Johanna Franziska; Peck, Lawrence J.; Groban, Eli S. |
2013 | Tối ưu hóa thành phần môi trường tạo khí hydro sinh học của chủng vi khuẩn kị khí thermoanaerobacterium aciditolerans trau dat phân lập tại Việt Nam bằng phương pháp đáp ứng bề mặt (rsm) | Nguyễn, Thị Yên; Lại, Thúy Hiền; Nguyễn, Thị Thu Huyền |
2018-09 | Nuôi cấy protocorm lan thạch hộc thiết bì (Dendrobium officinale Kimura et Migo) in vitro | Mai, Thị Phương Hoa; Đỗ, Tiến Vinh |
2018-09 | Phân lập và nhận diện một số dòng vi sinh vật có hoạt tính sinh học phân giải lipid trong nước thải của các cơ sở chế biến thủy sản | Giang, Cẩm Tú; Mai, Tấn Đạt; Ngô, Thanh Nhàn |
2014 | Bài học kinh nghiệm trong việc xây dựng mô hình thương mại các sản phẩm nghiên cứu khoa học | Nguyễn, Mạnh Hùng, TS. |
2015 | Phân lập vi khuẩn Pasteuria penetrans ký sinh tuyến trùng bướu rễ Meloidogyne SPP. Ở cây hồ tiêu | Vy, Thị Mai Trâm; Bùi, Thị Thu Nga; Nguyễn, Hữu Hùng; Đỗ, Đăng Giáp; Lê, Thị Ánh Hồng; Nguyễn, Thị Kim Xuân; Dương, Đức Hiếu |
2014 | Nematode communities act as bio-indicator of status and processes of an agricultural soil ecosystem in Thanh An, Binh Phuoc province | Duong, Duc Hieu; Le, Thi Phuong Anh; Ngo, Xuan Quang; Nguyen, DinhTu; Nguyen, Huu Hung; Nguyen, Vu Thanh |
2018-02 | Tạo kháng thể IgG thỏ kháng alpha-fetoprotein người | Lê, Thị Phương Thảo; Nguyễn, Hữu Hùng |
2018-06 | Khảo sát ảnh hưởng của một vài chất điều hòa tăng trưởng thực vật trong nuôi cấy in vitro cây viễn chí lá nhỏ (polygala paniculata L.) | Lê, Thu Thủy; Bùi, Trang Việt; Trần, Thanh Hương |
2011-04 | Vườn ươm doanh nghiệp công nghệ tại trường Đại học Nguyễn Tất Thành | Nguyễn, Mạnh Hùng, TS. |
2018-06 | Đánh giá hiện trạng chuyển đổi rừng khộp sang trồng cao su tại tỉnh Đắk Lắk | Cao, Thị Lý; Phùng, Chí Sỹ |
2018-06 | An effective protocol for isolation and culture of mesenchymal stem cells from mouse bone marrow | Nguyen, Thi-Phuong; Nguyen, Huu-Hung |
2018-06 | Tình hình ứng dụng CRISPR/Cas trong cải thiện di truyền cây nông nghiệp | Lê, Thị Ngọc Quỳnh; Chu, Đức Hà; Lê, Tiến Dũng |
Các biểu ghi của bộ sưu tập (Sắp xếp bởi Ngày gửi theo thứ tự Giảm dần): 1 tới 16 của 16